Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm luôn là một trong những cụm chủ đề được hội chị em quan tâm rất nhiều, biết được những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm giúp chị em có thể đọc được tên cũng như hướng dẫn sử dụng của những dòng mỹ phẩm nhập ngoại.
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm dành cho các loại da
Trước khi lựa chọn mua loại mỹ phẩm nào, đầu tiên bạn cần biết được đặc tính làn da của mình để có thể lựa chọn được dòng sản phẩm phù hợp. Hãy cùng Freetalk English xem những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm dành cho các loại da dưới đây nhé.
STT | Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
1 | Colored skin | da màu |
2 | Dark skin | da tối màu |
3 | Deep wrinkles | nếp nhăn sâu |
4 | Dry skin | da khô |
5 | Face skin | da mặt |
6 | Facial wrinkles | nếp nhăn trên khuôn mặt |
7 | Fair skin | da trắng, nước da đẹp |
8 | Freckle | tàn nhang |
9 | Light skin | da sáng màu |
10 | Mixed skin | da hỗn hợp |
11 | Oily skin | da nhờn |
12 | Olive skin | da xanh xao |
13 | Pale skin | da vàng nhợt nhạt |
14 | Pimple | mụn |
15 | Rough skin | da xù xì |
16 | Ruddy skin | da hồng hào |
17 | Sallow skin | da vàng vọt |
18 | Skin | da |
19 | Smooth skin | da mịn |
20 | Soft skin | làn da mềm mại |
21 | Swarthy skin | da ngăm đen |
22 | Tanned skin | da rám nắng |
23 | White skin | da trắng (chủng tộc da trắng) |
24 | Wrinkled skin | da nhăn nheo |
25 | Wrinkles | nếp nhăn |
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm dành cho chăm sóc da
Tiếp theo, khi bạn lựa chọn sử dụng dòng sản phẩm làm đẹp cần đặc biệt chú ý đến những bước chăm sóc da cẩn thận để giúp giữ gìn làn da mịn khỏe mạnh hơn. Để có thể nâng niu chăm sóc tốt cho làn da của mình, bạn hãy tham khảo những từ vựng dưới đây nhé.
STT | Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
1 | Toner | nước hoa hồng |
2 | Sunscreen/UV protective cream | Kem chống nắng |
3 | Spot corrector | kem trị thâm |
4 | Serum | tinh chất chăm sóc da |
5 | Scrub | tẩy da chết |
6 | Lotion | sữa dưỡng |
7 | Hydrating | Dưỡng ẩm |
8 | Facial mist/mineral water spray | xịt khoáng |
9 | Face mask | Mặt nạ |
10 | Eye-cream | kem mắt |
11 | Essence | tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum) |
12 | Cleansing milk | Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang |
13 | Cleanser | sữa rửa mặt |
14 | Body mask | mặt nạ toàn thân |
MỘT SỐ BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
=> 10 trang web học từ vựng tiếng anh online miễn phí mỗi ngày tốt nhất 2021
=> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nhà hàng dành cho bạn
=> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người đầy thú vị
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm thuộc tính sản phẩm
Khi mà bạn đã xác định được làn da của mình thuộc loại nào, bạn cần tìm cho mình dòng sản phẩm phù hợp. Với những sản phẩm nhập ngoại, đừng để việc đọc thông tin sản phẩm bằng tiếng Anh trên nhãn mác làm khó bạn nhé. Hãy note lại những từ vựng về thuộc tính sản phẩm dưới đây nào.
STT | Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
1 | Oil free | sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin |
2 | For mature skin | dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên) |
3 | Sheer | chất phấn trong, không nặng |
4 | Lasting finish | kem nền có độ bám (lì) lâu |
5 | Silicone-based | kem nền có silicon là thành phần chính |
6 | Humidity proof | ngăn cản bóng/ẩm/ướt |
7 | For demanding skin | dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi) |
8 | For combination skin | dành cho da hỗn hợp |
9 | For Sensitive skin | dành cho da nhạy cảm |
10 | Natural finish | phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên |
11 | For oily skin | dành cho da dầu |
12 | Non-alcohol-containing | không chứa cồn |
13 | Water-based | kem nền có nước là thành phần chính |
14 | For Dry skin | dành cho da khô |
15 | Lightweight | chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da |
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mặt
Tiếp theo chúng ta hãy cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm làn da của bạn. Hãy ghi chú lại những từ vựng mà bạn cảm thấy thú vị thích thú để có thể sử dụng khi cần thiết.
Từ vựng tiếng Anh trong trang điểm da mặt
Bước đầu tiên để trang điểm da mặt đó chính là bạn cần làm sạch làn da với lớp nền thật mịn được đánh khối và bắt sáng cẩn thận che đi khuyết điểm giúp da dẻ căng bóng hồng hào hơn. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm trong trang điểm da mặt dưới đây sẽ giúp bạn rất nhiều đó.
STT | Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
1 | Primer | kem lót |
2 | Bronzer | phấn tạo màu da bánh mật |
3 | Foundation | kem nền |
4 | Blush | phấn má |
5 | Cushion | phấn nước |
6 | Setting powder | phấn phủ |
7 | Concealer | kem che khuyết điểm |
8 | Highlighter | phấn bắt sáng |
9 | Contour | phấn tạo khối |
10 | Tanning lotion | kem rám nắng |
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm trong trang điểm mắt
Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn vì thế việc trang điểm làm sao cho đôi mắt luôn nổi bật quyến rũ là một điều không hề dễ dàng dù cho trên thế giới có rất nhiều phong cách trang điểm khác nhau. Đừng vì thế mà lo lắng hãy note lại những từ vựng dưới đây để áp dụng khi cần thiết.
STT | Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
1 | Mascara | kem chải mi |
2 | Eyebrow brush | chổi chải lông mày |
3 | Eyebrow pencil | bút kẻ lông mày |
4 | Eyeshadow | phấn mắt |
5 | False eyelashes | mi giả |
6 | Eye cream | kem mắt |
7 | Eyelash curler | dụng cụ bấm mi |
8 | Eyeliner | bút kẻ mắt |
9 | Palette | bảng màu mắt |
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm trong trang điểm đôi môi
Để có một đôi môi căng mọng đẹp quyến rũ đi kèm theo luôn luôn là những màu son ngọt ngào phù hợp với làn da của bạn. Ngoài son ra, thì trong tiếng Anh vẫn có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về trang điểm đôi môi, bạn có thể tham khảo dưới đây.
STT | Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
1 | Lipstick | son môi |
2 | Lip concealer | che khuyết điểm môi |
3 | Lip liner | chì kẻ viền môi |
4 | Lip cushion | son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm |
5 | Lip balm | son dưỡng |
6 | Lip gloss | son bóng |
>> XEM NGAY: Địa chỉ học tiếng Anh trực tuyến Uy tín số 1 toàn quốc đàn được nhiều bậc Phụ huynh lựa chọn cho con em mình học.
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm khác
Cuối cùng, chính những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm trong trang trí tóc, và móng tay, dụng cụ trang điểm sẽ được xuất hiện nhiều trong chủ đề từ vựng này. Cùng tham khảo nhé.
STT | Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
1 | Perfume | nước hoa |
2 | Hair spray | gôm xịt tóc |
3 | Nail polish | sơn móng tay |
4 | Hair dryer | máy sấy tóc |
5 | Curling iron | máy làm xoăn |
6 | Hair straightener | máy là tóc |
7 | Hair clips | Cặp tóc |
8 | Hair dye | thuốc nhuộm tóc |
9 | Nail file | dũa móng tay |
Kết luận: Trên đây là những tổng hợp trọn bộ những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm trong trang điểm từ cơ bản đến nâng cao giúp các bạn dễ dàng học tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày. Để có một gương mặt tươi tắn sẽ ngày càng trở nên xinh đẹp hơn khi bạn áp dụng đúng cách khi trang điểm. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào cần giải đáp hãy gọi ngay cho chúng tôi và cũng đừng quên Đăng Ký Ngay buổi học thử và test thử trình độ tiếng Anh hoàn toàn Miễn Phí chỉ có tại Freetalk English.