Từ vựng trong tiếng Anh không có giới hạn, việc giúp các bé có thể ghi nhớ được số lượng lớn từ vựng tiếng Anh không hề dễ dàng. Để có thể nâng cao về trình độ tiếng Anh cho các bé đạt hiệu quả tốt nhất Freetalk English chia sẻ tới cha mẹ 200+ từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo những chủ đề cơ bản, quen thuộc với cuộc sống hàng ngày của các con, giúp con dễ dàng học tập.
Bên cạnh việc giúp bé tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh cho trẻ em thì các bậc cha mẹ cũng cần tìm hiểu về phương pháp cách ôn tập từ vựng tiếng Anh như nào để giúp bé đạt được kết quả học tập tốt nhất, tránh gây sự nhàm chán cho bé.
Cách ôn từ vựng tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Tiếng Anh hay bất cứ ngôn ngữ khác nào trên thế giới thì từ vựng đều được phân chia thành nhiều nhóm chủ đề khác nhau. Với trẻ em, khi mới được tiếp cận với tiếng Anh giúp cho bé có một cái nhìn gần gũi và yêu thích tiếng Anh, đầu tiên hãy cho bé học làm quen với những chủ đề quen thuộc xảy ra thường xuyên trong cuộc sống.
Bên cạnh đó bạn cũng nên cho bé học những chủ đề từ vựng tiếng Anh mà theo sở thích của bé như ca hát hay vẽ… với phương pháp lựa chọn chủ đề theo sở thích giúp bé có cảm hứng thích thú học hơn và dĩ nhiên là bé sẽ dễ dàng ghi nhớ.
Bắt đầu học với những từ vựng căn bản thông dụng
Khi bạn đã lựa chọn được một chủ đề từ vựng tiếng Anh cho trẻ em phù hợp thì việc tiếp theo đó là phải định hình cho bé cần học những từ vựng nào đầu tiên ở trong chủ đề học đó. Hãy lựa chọn để bé học những từ vựng thông dụng và không quá dài để bước đầu tạo tiền đề xây dựng dần dần tư duy cho bé.
Đoán nghĩa từ vựng dựa trên ngữ cảnh
Việc áp dụng đoán nghĩa từ vựng dựa trên ngữ cảnh dành cho các bé mới học thì thực sự không hề dễ dàng cho bé. Bạn hãy áp dụng phương pháp dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em này cho những buổi ôn lại bài cũ, tin tôi đi phương pháp này sẽ làm cho bạn bất ngờ về kiến thức mà các bé học được đó.
Sử dụng hình ảnh minh họa cho trẻ
Việc sử dụng hình ảnh trong việc học từ vựng tiếng Anh cho bé dù trên lớp hay ở nhà cũng sẽ làm cho bé nhớ lâu hơn, hay áp dụng phương pháp to màu và sử dụng những ký tự đặc biệt và một số hình ảnh sinh động phía bên cạnh của từ sẽ càng giúp bé ghi nhớ tốt hơn.
Sử dụng từ vựng đã học thường xuyên trong đời sống
Việc học lý thuyết thôi là chưa đủ, hãy tạo môi trường cho bé thường xuyên sử dụng những từ vựng tiếng Anh mà bé đã học, có như vậy thì việc học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em ngày càng hiệu quả. Dù cho thời điểm đầu bé chưa nói thành thạo nhưng với việc thường xuyên sử dụng dần dần bé sẽ trở nên thành thục và nhớ từ lâu hơn. Nghiên cứu cho thấy phương pháp này là phương pháp đạt hiệu quả tốt nhất dành cho bé.
>> XEM NGAY: Những phương pháp địa chỉ học tiếng Anh cho trẻ em Uy tín tốt nhất hiện nay trên toàn quốc.
3 Cuốn sách từ vựng tiếng Anh cho trẻ em nổi bật
Cuốn sách Spot Can Count
Đây là cuốn sách giúp bé học đếm tiếng Anh cùng với chú cún đáng yêu nhất nước Mỹ. Tạp chí Parents Magazine đã đặt cho Spot một cái tên gọi là “trải nghiệm của tuổi thơ”, bộ sách này đã thu hút rất nhiều trẻ nhỏ tại Mỹ khi được phát hành. Vì thế bộ sách Spot Can Count chính là một sự lựa chọn đầu tiên dành cho bé muốn học từ vựng.
Cuốn sách Hello, goodbye
Cuốn sách này rất hữu ích cho bé học từ vựng, nhưng không phải ai cũng biết tới, cuốn sách Spot nói về chủ đề liên quan đến con số thì Hello, goodbye sẽ hoàn toàn là một trải nghiệm khác cho bé. Với những câu chào bằng tiếng Anh thông dụng phù hợp với lứa tuổi của bé. Đồng hành cùng trẻ đó chính hành một chú gấu nâu to bự nhưng lại rất là thân thiện với những sự vật hiện hữu xung quanh bé.
Cuốn sách One to ten and Back again
Xuyên suốt nội dung trong cuốn sách là chuyến đi của Nick và Sue khi đi uống trà. Trên đường đi hai bạn đã gặp rất nhiều những loài vật hay vật thể giúp bé học tiếng Anh ghi nhớ từ vựng chủ đề tốt hơn. Đây được xem là một chuyến đi đầy màu sắc, cùng lượng từ vựng đa dạng được thay đổi liên tục trong suốt hành trình. Ở cuối cuốn sách cũng có phần tóm tắt từ vựng trong suốt cuộc hành trình giúp việc ôn lại bài của bé cũng dễ hơn.
ĐĂNG KÝ NGAY để được Test thử tiếng Anh cho bé hoàn toàn Miễn Phí. Và có thể học thử một buổi để có những trải nghiệm chân thực nhất cho bé.
200 chủ đề từ vựng tiếng Anh cho trẻ em phổ biến nhất
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Gia đình
Gia đình luôn là chủ đề rất gần gũi với cuộc sống thường nhật của các bé. Hãy cùng bé học từ vựng tiếng Anh để biết ba, mẹ, ông, bà… trong tiếng Anh được đọc như thế nào nhé.
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Việt |
1 | Baby | /ˈbeɪ.bi/ | Em bé |
2 | Brother | ˈbrʌð.ər/ | Anh/Em trai |
3 | Daddy | /ˈdæd.i/ | Cha |
4 | Family | /fæm.əl.i/ | Gia đình |
5 | Grandma | /ˈɡræn.mɑː/ | Bà |
6 | Grandpa | /ˈɡræn.pɑː/ | Ông |
7 | Parents | /ˈpeə.rənt/ | Cha mẹ |
8 | Sister | /ˈsɪs.tər/ | Chị/Em gái |
9 | Uncle | /ˈʌŋkl/ | Chú, Bác trai, Cậu |
10 | Aunt | /ænt/-/ɑːnt/ | Cô |
11 | Pets | /pet/ | Vật nuôi |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Màu sắc
Trong cuộc sống màu sắc (Color) luôn hiện hữu xuất hiện ở khắp mọi nơi mọi sự vật hiện tượng xung quanh trẻ. Cùng tìm hiểu những màu sắc xung quanh bằng tiếng Anh nhé.
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Việt |
1 | Blue | /blu:/ | Màu xanh da trời |
2 | Pink | /piɳk/ | Màu hồng |
3 | Green | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
4 | Purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
5 | Orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
6 | Red | /red/ | Màu đỏ |
7 | Yellow | /’jelou/ | Màu vàng |
8 | Black | /blæk/ | Màu đen |
9 | White | /wait/ | Màu trắng |
10 | Brown | /braun/ | Màu nâu |
11 | Grey | /grei/ | Màu xám |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Trường học
Trường học chính là nơi các bé đến để học tập kiến thức, gặp gỡ bạn bè cùng lớp được nô đùa vui chơi và giáo dục một cách tốt nhất. Và chủ đề từ vựng tiếng Anh về trường học chắn hẳn sẽ khiến cho các con không thể bỏ qua.
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Anh |
1 | Book | /buk/ | Sách |
2 | Chair | /tʃeə/ | Ghế |
3 | Table | /’teibl/ | Bàn |
4 | Eraser | /ɪˈreɪ.zər/ | Cục tẩy |
5 | Pen | /pen/ | Bút bi |
6 | Pencil | /’pensl/ | Bút chì |
7 | Ruler | /’ru:lə/ | Thước |
8 | Bag | /bæg/ | Cặp sách |
9 | Board | /bɔ:d/ | Bảng viết |
10 | Teacher | /’ti:tʃə/ | Giáo viên |
11 | Pupil | /’pju:pl/ | Học sinh |
12 | School | /skuːl/ | Trường học |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Miêu tả
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Việt |
1 | Old | /ould/ | Già |
2 | Young | /jʌɳ/ | Trẻ |
3 | Ugly | /’ʌgli/ | Xấu |
4 | Beautiful | /’bju:təful/ | Đẹp |
5 | Happy | /’hæpi/ | Vui |
6 | Sad | /sæd/ | Buồn |
7 | Fat | /fæt/ | Mập |
8 | Thin | /θin/ | Ốm |
9 | Long | /lɔɳ/ | Dài |
10 | Short | /ʃɔ:t/ | Ngắn |
11 | Tall | /big/ | Cao |
12 | Small | /smɔ:l/ | Nhỏ |
13 | Clean | /kli:n/ | Sạch |
14 | Dirty | /’də:ti/ | Bẩn |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Bộ phận cơ thể
Trên cơ thể con người có rất nhiều bộ phận khác nhau. Vì thế cha mẹ hãy dạy con về những từ vựng tiếng Anh về chủ đề cơ thể nhé.
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Việt |
1 | Head | /hed/ | Đầu |
2 | Face | /feɪs/ | Mặt |
3 | Nose | /nəʊz/ | Mũi |
4 | Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
5 | Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
6 | Neck | /nek/ | Cổ |
7 | Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | Vai |
8 | Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
9 | Leg | /leɡ | Cái chân |
10 | Toe | təʊ/ | Ngón chân |
11 | Hand | /hænd/ | Bàn chân |
12 | Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay |
13 | Ear | /ɪər/ | Lỗ tai |
14 | .Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
15 | Hair | /heər/ | Tóc |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Đồ vật trong gia đình
Trong gia đình, các bé thường ngày được tiếp xúc với nhiều đồ vật khác nhau, hãy tận dụng điều đó dậy bé ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh chủ đề này. Giúp bé dễ học và nhớ từ lâu hơn.
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Việt |
1 | Bed | /bed/ | Cái giường ngủ |
2 | Fan | /fæn/ | Cái quạt |
3 | Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
4 | Chair | /tʃeə/ | Cái ghế |
5 | Bookshelf | /’bukʃelf/ | Giá sách |
6 | Picture | /’piktʃə/ | Bức tranh |
7 | Pillow | /kləʊs/ | Chiếc gối |
8 | Blanket | /’blæɳkit/ | Chăn/Mền |
9 | Table | /ˈteɪb(ə)l/ | Bàn |
10 | Bench | /bentʃ/ | Ghế bành |
11 | Sofa | /’soufə/ | Ghế sofa |
12 | Vase | /vɑ:z/ | Lọ hoa |
13 | Flower | /flaʊər/ | Hoa |
14 | Clothing | /ˈkləʊðɪŋ/ | Quần áo |
15 | Lights | :/’laits/ | Đèn |
16 | Cup | /kʌp/ | Cốc |
17 | Face Towel | /feɪs ‘tauəl/ | Khăn mặt |
18 | Bin | /bɪn/ | Thùng rác |
19 | Television | /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ | Tivi |
20 | Telephone | : /’telifoun/ | Điện thoại bàn |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Trò chơi giải trí
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Việt |
1 | Play Football | /plei//’futbɔ:l/ | Chơi bóng đá |
2 | Play Basketball | Chơi bóng rổ | |
3 | Play Badminton | /’bædmintən/ | Chơi cầu lông |
4 | Swim | /swim/ | Bơi |
5 | Watch TV | /wɔtʃ/ | Xem tivi |
6 | Read Book | /ri:d//buk/ | Đọc sách |
7 | Sing | /siɳ/ | Hát |
8 | Dance | /dɑ:ns/ | Nhảy |
9 | Walk | /wɔ:k/ | Đi bộ |
10 | Listen to music | /’lisn//’mju:zik/ | Nghe nhạc |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Trái cây
Những loại hoa quả cũng là món ăn hàng ngày mà trẻ nhỏ, chính vì thế cha mẹ hãy cho bé tìm hiểu học tập về chủ đề trái cây hoa quả từ vựng tiếng Anh cho trẻ em bạn nhé.
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Việt |
1 | Apple | /’æpl/ | Quả táo |
2 | Banana | /bə’nɑ:nə/ | Quả chuối |
3 | Orange | /’ɔrindʤ/ | Quả cam |
4 | Guava | /’gwɑ:və/ | Quả ổi |
5 | Mango | /’mæɳgou/ | Quả xoài |
6 | Coconut | /’koukənʌt/ | Quả dừa |
7 | Pear | /peə/ | Quả lê |
8 | Durian | /’duəriən/ | Sầu riêng |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Vị trí
Khi cha mẹ muốn con giúp tìm đồ vật đang nằm ở vị trí nào thì bé sẽ hiểu tiếng Việt nhưng về tiếng Anh thì chưa biết. Hãy tận dụng điều đó trong cuộc sống để giúp bé học từ vựng tiếng Anh tốt hơn.
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Việt |
1 | In | /ɪn/ | Bên trong |
2 | On | /ɒn/ | Bên trên |
3 | Under | /ˈʌn.dər/ | Bên dưới |
4 | Next to | /ˌnekst tuː ˈlɑːst/ | Bên cạnh |
5 | Right | /raɪt/ | Bên phải |
6 | Left | /left/ | Bên trái |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Con vật
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Việt |
1 | Dog | /dɒɡ/ | Con chó |
2 | Cat | /kæt/ | Con mèo |
3 | Tiger | /ˈtaɪ.ɡər/ | Con hổ |
4 | Lion | /lɔɪn/ | Con sư tử |
5 | Panther | /ˈpæn.θər/ | Con báo |
6 | Bear | /beər/ | Con gấu |
7 | Panda | /ˈpæn.də/ | Con gấu trúc |
8 | Elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | Con voi |
9 | Fox | /fɒks/ | Con báo |
10 | Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
11 | Mouse | /maʊs/ | Con chuột |
12 | Kangaroo | /ˌkæŋ.ɡərˈuː/ | Con chuột túi |
13 | Pig | /pɪɡ/ | Con lợn |
14 | Buffalo | /ˈbʌf.ə.ləʊ/ | Con trâu |
15 | Cow | /kaʊ/ | Con bò |
16 | Horse | /hɔːs/ | Con ngựa |
17 | Zebra | /ˈzeb.rə/ | Con ngựa vằn |
18 | Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
19 | Giraffe | /dʒɪˈrɑːf/ | Con hươu cao cổ |
20 | Deer | /dɪər/ | Con nai |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Thời tiết
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Việt |
1 | Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
2 | Sunny | /ˈsʌn.i/ | Có nắng |
3 | Sunshine | /ˈsʌn.ʃaɪn/ | Ánh nắng |
4 | Hot | /hɒt/ | Nóng |
5 | Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
6 | Cool | /kuːl/ | Mát |
7 | Cloud | /klaʊd/ | Mây |
8 | Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Có mây |
9 | Wind | /wɪnd/ | Gió |
10 | Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ |
11 | Strong Winds | Gió mạnh | |
12 | Windy | /wɪnd/ | Có gió |
13 | Rain | /reɪn/ | Mưa |
14 | Rainy | /reɪn/ | Có mưa |
15 | Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | Mưa phùn |
16 | Shower | /ʃaʊər/ | Mưa rào nhẹ |
17 | Fine | /faɪn/ | Trời đẹp |
18 | Snow | /snəʊ/ | Tuyết |
19 | Mist | /mɪst/ | Sương muối |
20 | Fog | /fɒɡ/ | Sương mù |
21 | Foggy | /fɒɡ/ | Nhiều sương mù |
22 | Rainbow | /ˈreɪn.bəʊ/ | Cầu vồng |
23 | Thunder | /ˈθʌn.dər/ | Sấm |
24 | Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Chớp |
25 | Storm | /stɔːm/ | Bão |
26 | Thunderstorm | /ˈθʌn.də.stɔːm/ | Bão có sấm |
27 | Gale | /ɡeɪl/ | Gió giật |
28 | Tornado | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | Lốc xoáy |
29 | Flood | /flʌd/ | Lũ |
30 | Dry | /draɪ/ | Khô |
31 | Wet | Ẩm ướt |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Nghề nghiệp
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Việt |
1 | Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
2 | Doctor | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
3 | Farmer | /ˈfɑː.mər/ | Nông dân |
4 | Singer | /ˈsɪŋ.ər/ | Ca sĩ |
5 | Astronaut | /ˈæs.trə.nɔːt/ | Phi hành gia |
6 | Policeman | /pəˈliːs.mən/ | Công an/Cảnh sát |
7 | Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
8 | Dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
9 | Artist | /ˈɑː.tɪst/ | Nghệ sĩ |
10 | Fireman | /ˈfaɪə.mən/ | Lính cứu hỏa |
11 | Lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư |
12 | Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
13 | Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
14 | Postman | /ˈpəʊst.mən/ | Người đưa thư |
15 | Sailor | /ˈseɪ.lər/ | Thủy thủ |
16 | Scientist | /ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề Hành động
STT | Tiếng Anh | Phát Âm | Tiếng Việt |
1 | Eat | Eat | Ăn |
2 | Sleep | /sliːp/ | Ngủ |
3 | Drink | /drɪŋk/ | Uống |
4 | Swallow | /ˈswɒl.əʊ/ | Nuốt |
5 | Sit | /sɪt/ | Ngồi |
6 | Talk | /tɔːk/ | Nói chuyện |
7 | Speak | /spiːk/ | Nói |
8 | Tell | /tel/ | Kể |
9 | Listen | /ˈlɪs.ən/ | Lắng nghe |
10 | Hear | /hɪər/ | Nghe |
11 | Call | /kɔːl/ | Gọi |
12 | Laugh | /lɑːf/ | Cười |
13 | Smile | /smaɪl/ | Mỉm cười |
14 | Stand | /stænd/ | Đứng |
15 | Go | /ɡəʊ/ | Đi |
16 | Walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
17 | Run | /rʌn/ | Chạy |
18 | Play | /pleɪ/ | Chơi |
19 | Learn | /lɜːn/ | Học |
20 | Work | /wɜːk/ | Làm việc |
21 | Leave | /liːv/ | Rời khỏi |
22 | Push | /pʊʃ/ | Đẩy |
23 | Drag | /dræɡ/ | Kéo |
24 | Lift | /lɪft/ | Nâng lên |
25 | Take | /teɪk/ | Cầm/Lấy |
26 | Bring | /brɪŋ/ | Mang |
27 | Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
28 | Hug | /hʌɡ/ | Ôm |
29 | Cut | /kʌt/ | Cắt |
Trên đây là những chủ đề từ vựng mà thường xuyên gắn liền với đời sống thực của bé nên giúp bé dễ hơn trong việc tiếp thu và ghi nhớ kiến thức. Tuy nhiên bạn vẫn cần phải quan tâm đến sở thích của trẻ, nếu trẻ thích học về chủ đề nào hãy ưu tiên chủ đề từ vựng tiếng Anh đó trước. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào cần tư vấn hãy liên hệ ngay với Freetalk English để hiểu hơn và có cách áp dụng phương pháp dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tốt nhất bạn nhé.