Khi các em học sinh bắt đầu bước vào cấp học mới trung học cơ sở, cấp học này luôn đòi hỏi các em phải tìm được hướng đi mới cho mình trong việc học mà đặc biệt là môn học tiếng Anh. Khối lượng từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ không còn quá dễ như những năm học ở cấp tiểu học, các em cần trau dồi đa dạng hóa cấu trúc, những chủ đề từ vựng, ngữ pháp…
Ở bài viết này Freetalk English sẽ chi ra cho các em những lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh lớp 6 và tổng hợp trọn bộ chủ đề từ vựng ngữ pháp chuẩn với chương trình mới. Nào cùng bắt đầu thôi nào!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 mang lại lợi ích gì?
Trong tiếng Anh, nếu các em muốn học môn học này thật tốt và xuất sắc thì vốn từ vựng chính là một yếu tố không thể thiếu. Trường hợp các em có vốn từ vựng ít khi bắt đầu đọc những đoạn văn hay giao tiếp bằng tiếng Anh sẽ dẫn đến trường hợp không hiểu nội dung mà tác giả muốn truyền đạt đến.
Vì thế mà chúng ta cần phải thành thạo trau dồi cho mình vốn từ vựng đa dạng thì mới có thể hoàn thiện được những kỹ năng cần thiết trong tiếng Anh như Nghe, Đọc và hiểu được những đoạn văn tiếng Anh. Chính vì vậy ngay từ bây giờ hãy cùng Freetalk English học trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 dưới đây nhé.
Nội dung của từ vựng tiếng Anh lớp 6 chương trình mới tập trung chú trọng vào tính phong phú phổ biến sử dụng trong đời sống hiện tại, vì thế việc học từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ dễ dàng hơn, các em hoàn toàn có thể áp dụng ngay các từ vựng đã học vào đời sống thường ngày cũng góp phần giúp các em nhớ được lâu hơn.
Bên cạnh yếu tố về từ vựng tiếng Anh lớp 6 chương trình mới thì còn một yếu tốt cũng rất quan trọng nữa giúp rèn luyện kỹ năng Viết, Nói đó là việc các em phải thường xuyên ôn tập bài tập liên quan chính là ngữ pháp sẽ giúp các em học tốt tiếng Anh hơn đó.
MỘT SỐ BÀI VIẾT LIÊN QUAN
=> 200 Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em phổ biến theo chủ đề
=> Phương pháp giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn sách mới
=> Bí quyết giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả dễ nhất
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 chương trình mới
Theo công văn mới của Bộ giáo dục, các em học sinh lớp 6 sẽ học tiếng Anh theo chương trình mới, thay đổi sách giáo khoa để phù hợp với khối lượng kiến thức mới nhất và còn để phù hợp với thời kỳ đất nước hội nhập như hiện nay.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 gồm có 12 chương mỗi chương là những chủ đề có bao gồm những từ vựng được sử dụng thường xuyên nhất.
Unit 1: My New School (Ngôi trường mới của tôi)
Chương học đầu tiên đó chính là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề trường học những vật dụng học tập có ở xung quanh các em.
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
art | /aːt/ | nghệ thuật |
boarding school | /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ | trường nội trú |
classmate | /ˈklæs.meɪt/ | bạn học |
equipment | /ɪˈkwɪp mənt/ | thiết bị |
greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | nhà kính |
judo | /ˈdʒuː.doʊ/ | môn võ judo |
swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | hồ bơi |
pencil sharpener | /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ | đồ chuốt bút chì |
compass | /ˈkʌm·pəs/ | com-pa |
school bag | /ˈskuːl.bæɡ/ | cặp đi học |
rubber | /ˈrʌb·ər/ | cục tẩy |
calculator | /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ | máy tính |
pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | hộp bút |
notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | vở |
bicycle | /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ | xe đạp |
ruler | /ˈru·lər/ | thước |
textbook | /ˈtekstˌbʊk/ | sách giáo khoa |
activity | /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ | hoạt động |
creative | /kriˈeɪ·t̬ɪv/ | sáng tạo |
excited | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | phấn chấn, phấn khích |
Unit 2: My Home (Ngôi nhà của tôi)
Khi đã được tiếp cận học những từ vựng về ngôi trường của mình trong Unit 1, sang Unit 2 này các em sẽ được học và gọi tên những loại phòng hay những vật dụng thiết bị có trong ngôi nhà của mình bằng một loạt những từ vựng phong phú.
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
town house | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ | nhà phố |
country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | nhà ở nông thôn |
villa | /ˈvɪl.ə/ | biệt thự |
stilt house | /stɪltsˌhaʊs / | nhà sàn |
apartment | /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | phòng khách |
bedroom | /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ | phòng ngủ |
kitchen | /ˈkɪtʃ·ən/ | nhà bếp |
bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ | nhà tắm |
hall | /hɑːl/ | phòng lớn |
attic | /ˈæt̬.ɪk/ | gác mái |
amp | /læmp/ | đèn |
toilet | /ˈtɔɪ·lɪt/ | nhà vệ sinh |
bed | /bed/ | giường |
cupboard | /ˈkʌb·ərd/ | tủ chén |
-wardrobe | /ˈwɔːr.droʊb/ | tủ đựng quần áo |
fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
chair | /tʃeər/ | ghế |
air-conditioner | /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ | máy điều hòa không khí |
table | /ˈteɪ bəl/ | bàn |
sofa | /ˈsoʊ·fə/ | ghế trường kỷ, ghế sô pha |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | ở phía sau, đằng sau |
between | /bɪˈtwin/ | ở giữa |
chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ | ngăn kéo tủ |
crazy | /ˈkreɪ.zi/ | kì dị, lạ thường |
department store | /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ | cửa hàng bách hóa |
dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ | máy rửa bát (chén) đĩa |
furniture | /ˈfɜr nɪ tʃər/ | đồ đạc trong nhà, đồ gỗ |
in front of | /ɪn ‘frʌnt ʌv/ | ở phía trước, đằng trước |
messy | /ˈmes.i/ | lộn xộn, bừa bộn |
microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ | lò vi sóng |
move | /muːv/ | di chuyển, chuyển nhà |
next to | /’nɛkst tu/ | kế bèn, ở cạnh |
under | /ˈʌn dər/ | ở bên dưới, phía dưới |
Unit 3: My Friends (Người bạn của tôi)
Trong cuộc sống thường ngày, mối quan hệ bạn bè là không thể thiếu được, Unit 3 sẽ mang đến cho các em vốn từ vựng giúp các em có thể miêu tả một cách cơ bản nhất về tính cách, ngoại hình của những người bạn thân yêu.
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
arm | /ɑːrm/ (n) | cánh tay |
ear | /ɑɪ/ (n) | mắt |
leg | /leɡ/ (n) | chân |
nose | /noʊz/ (n) | mũi |
finger | /ˈfɪŋ·ɡər/ (n) | ngón tay |
tall | /tɔl/ (a) | cao |
short | /ʃɔrt/ (a) | ùn, thấp |
big | /bɪg/ (a) | to |
small | /smɔl/ (a) | nhỏ |
– active | /ˈæk tɪv/ (adj) | hăng hái, năng động |
appearance | /əˈpɪər·əns/ (n) | dáng vẻ, ngoại hình |
boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj) | buồn tẻ |
confident | /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj) | tự tin, tin tưởng |
curious | /ˈkjʊər·i·əs/ (adj) | tò mò, thích tìm hiểu |
gardening | /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v) | làm vườn |
firefighter | /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n) | lính cứu hỏa |
fireworks | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n) | pháo hoa |
funny | /ˈfʌn i/ (adj) | buồn cười, thú vị |
generous | /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj) | rộng rãi, hào phóng |
patient | /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj) | điềm tĩnh |
personality | /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n) | tính cách, cá tính |
reliable | /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj) | đáng tin cậy |
serious | /ˈsɪr.i.əs/ (adj) | nghiêm túc |
shy | /ʃɑɪ/ (adj) | bẽn lẽn, hay xấu hổ |
sporty | /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) | dáng thể thao, khỏe mạnh |
Unit 4: My Neighbourhood (Nơi tôi sống)
Trong Unit 4 này sẽ giúp các em biết tới vốn từ vựng về địa điểm cũng như các tính từ giúp các em có thể miêu tả và diễn đạt được về nơi sống của mình bằng tiếng Anh.
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
statue | /ˈstætʃ·u/ (n) | tượng |
square | /skweər/ (n) | quảng trường |
railway station | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n) | nhà ga |
cathedral | /kəˈθi·drəl/ (n) | nhà thờ |
memorial | /məˈmɔːr.i.əl/ (n) | đài tưởng niệm |
left | /left/ (n, a) | trái |
right | /raɪt/ (n, a) | phải |
straight | /streɪt/ (n, a) | thẳng |
narrow | /ˈner.oʊ/ (a) | hẹp |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ (a) | ồn ào |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ (a) | đông đúc |
quiet | /ˈkwaɪ ɪt/ (a) | yên tĩnh |
art gallery | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n) | phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
backyard | /ˌbækˈjɑːrd/ (n) | sân phía sau nhà |
cathedral | /kəˈθi·drəl/ (n) | nhà thờ lớn, thánh đường |
convenient | /kənˈvin·jənt/ (adj) | thuận tiện, thuận lợi |
dislike | /dɪsˈlɑɪk/ (v) | không thích, không ưa, ghét |
exciting | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj) | thú vị, lý thú, hứng thú |
fantastic | /fænˈtæs·tɪk/ (adj) | tuyệt vời |
historic | /hɪˈstɔr ɪk/ (adj) | cổ, cổ kính |
inconvenient | /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj) | bất tiện, phiền phức |
incredibly | /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv) | đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ |
modern | /ˈmɑd·ərn/ (adj) | hiện đại |
pagoda | /pəˈɡoʊ·də/ (n) | ngôi chùa |
palace | /ˈpæl·əs/ (n) | cung điện, dinh, phủ |
peaceful | /ˈpis·fəl/ (adj) | yên tĩnh, bình lặng |
polluted | /pəˈlut/ (adj) | ô nhiễm |
suburb | /ˈsʌb·ɜrb/ (n) | khu vực ngoại ô |
temple | /ˈtem·pəl/ (n) | đền, điện, miếu |
terrible | /ˈter·ə·bəl/ (adj) | tồi tệ |
workshop | /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) | phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…) |
Unit 5: Natural Wonders Of The World (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)
Ở Unit 6 này sẽ giúp các em tăng thêm vốn từ vựng về du lịch giúp các em mô tả đúng về những cảnh quan kỳ thú trên toàn thế giới.
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
sun cream | /ˈsʌn ˌkriːm/ (n) | kem chống nắng |
scissor | /ˈsɪz.ər/ (n) | cái kéo |
sleeping bag | /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n) | túi ngủ |
backpack | /ˈbækˌpæk/ (n) | ba lô |
compass | /ˈkʌm·pəs/ (n) | la bàn |
desert | /dɪˈzɜrt/ (n) | sa mạc |
mountain | /ˈmɑʊn·tən/ (n) | núi |
lake | /leɪk/ (n) | hồ nước |
river | /ˈrɪv·ər/ (n) | sông |
forest | /ˈfɔr·əst/ (n) | rừng |
waterfall | /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n) | thác nước |
boat | /boʊt/ (n) | con thuyền |
boot | /buːt/ (n) | giày ủng |
cave | /keɪv/ (n) | hang động |
cuisine | /kwɪˈziːn/ (n) | kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực |
diverse | /ˈdɑɪ·vɜrs/ (adj) | đa dạng |
essential | /ɪˈsen·ʃəl/ (adj) | rất cần thiết |
island | /ˈaɪ.lənd/ (n) | hòn đảo |
rock | /rɑk/ (n) | hòn đá, phiến đá |
thrilling | /ˈθrɪl·ɪŋ/ (adj) | hồi hộp |
torch | /tɔrtʃ/ (n) | đèn pin |
travel agent’s | /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/(n) | công ty du lịch |
valley | /ˈvæl·i/ (n) | thung lũng |
windsurfing | /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n) | môn thể thao lướt ván buồm |
wonder | /ˈwʌn·dər/ (n) | kỳ quan |
Unit 6: Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ tết của chúng tôi)
Kỳ nghỉ tết chính là một trong những chủ đề luôn tạo được cho các em tính phấn khởi khi học từ vựng chủ đề này. Bên cạnh đó, tết cũng là một phần bản sắc của dân tộc Việt Nam. Việc giúp cho các em học từ vựng ngày tết cũng chính là giúp các em hiểu hơn về phong tục tập quán của đất nước mình.
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
flower | /ˈflɑʊ·ər/ (n) | hoa |
firework | /ˈfaɪr.wɝːk/ (n) | pháo hoa |
lucky money | /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n) | tiền lì xì |
apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n) | hoa mai |
peach blossom | /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) | hoa đào |
make a wish | ước một điều ước | |
go to a pagoda | đi chùa | |
decorate | /ˈdek·əˌreɪt/ (v) | trang trí, trang hoàng |
plant trees | trồng cây | |
watch fireworks | xem pháo hoa | |
hang a calendar | treo một cuốn lịch | |
give lucky money | cho tiền lì xì | |
do the shopping | mua sắm | |
visit relative | thăm người thân | |
buy peach blossom | mua hoa đào | |
clean furniture | lau chùi đồ đạc | |
calendar | /ˈkæl ən dər/ (n) | lịch |
celebrate | /ˈsel·əˌbreɪt/ (v) | kỉ niệm |
family gathering | sum họp gia đình | |
feather | /ˈfeð·ər/ (n) | lông (gia cầm) |
first-footer | /ˈfɜrstˈfʊt/ (n) | người xông nhà (đầu năm mới) |
remove | /rɪˈmuv/ (v) | rũ bỏ |
wish | /wɪʃ/ (n,v) | lời ước |
Unit 7: Television (Truyền hình)
Unit 7 này sẽ giúp các em tiếp cận với việc học những từ vựng tiếng Anh chủ đề truyền hình như những thể loại phim hay những danh từ chỉ đến những người liên quan đến truyền hình và các danh từ thông dụng phổ biến.
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
cartoon | /kɑrˈtun/ (n) | phim hoạt hình |
game show | /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ (n) | chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí |
film | /fɪlm/ (n) | phim truyện |
comedy | /ˈkɑː.mə.di/ (n) | hài kịch, phim hài |
newsreader | /ˈnjuːzˌriː.dər/ (n) | người đọc bản tin trên đài, truyền hình |
weatherman | /ˈweð·ərˌmæn/ (n) | người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi |
adventure | /ədˈven·tʃər/ (n) | cuộc phiêu lưu |
announce | /əˈnɑʊns/ (v) | thông báo |
audience | /ˈɔ·di·əns/ (n) | khán giả |
character | /ˈkær·ək·tər/ (n) | nhân vật |
clumsy | /ˈklʌm·zi/ (adj) | vụng về |
documentary | /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ (n) | phim tài liệu |
educate | /ˈedʒ·əˌkeɪt/ (v) | giáo dục |
educational | /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ (adj) | mang tính giáo dục |
entertain | /ˌen·tərˈteɪn/ (v) | giải trí |
event | /ɪˈvent/ (n) | sự kiện |
fair | /feər/ (n) | hội chợ, chợ phiên |
funny | /ˈfʌn i/ (adj) | hài hước |
main | /meɪn/ (adj) | chính yếu, chủ đạo |
manner | /ˈmæn ər/ (n) | tác phong, phong cách |
musical | /ˈmju·zɪ·kəl/ (n) | buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch |
national | /ˈnæʃ·ə·nəl/ (adj) | thuộc về quốc gia |
programme | /ˈproʊ.ɡræm/ (n) | chương trình |
remote control | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n) | điều khiển (tivi) từ xa |
reporter | /rɪˈpɔr·t̬ər/ (n) | phóng viên |
schedule | /ˈskedʒ.uːl/ (n) | chương trình, lịch trình |
series | /ˈsɪər·iz/ (n) | phim dài kỳ trên truyền hình |
viewer | /ˈvju·ər/ (n) | người xem (ti vi) |
Unit 8: Sports And Game (Thể thao và trò chơi)
Unit 8 sẽ giúp các em học thêm được những từ vựng về thể thao bằng tiếng Anh và cách diễn tả cảm xúc của mình khi xem trận đấu.
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
badminton | /ˈbædˌmɪn·tən/ (n) | cầu lông |
volleyball | /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n) | bóng chuyền |
football | /ˈfʊtˌbɔl/ (n) | bóng đá |
horse race | /hɔːrs ˈreɪs/ (n) | đua ngựa |
basketball | /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n) | bóng rổ |
baseball | /ˈbeɪsˌbɔl/ (n) | bóng chày |
tennis | /ˈten·ɪs/ (n) | quần vợt |
table tennis | /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n) | bóng bàn |
regatta | /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n) | cuộc đua thuyền |
gymnastics | /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n) | thể dục dụng cụ |
marathon | /ˈmær·əˌθɑn/ (n) | cuộc đua ma-ra-tông |
pole vault | /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n) | nhảy sào |
athletics | /æθˈlet̬·ɪks/ (n) | điền kinh |
hurdle rate | /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n) | nhảy rào |
weightlifting | /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n) | cử tạ |
swimming | /ˈswɪm·ɪŋ/ (n) | bơi lội |
ice-skating | /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n) | trượt băng |
water-skiing | /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n) | lướt ván nước |
high jumping | /ˈhaɪˌdʒʌmp/ (n) | nhảy cao |
archery | /ˈɑr·tʃə·ri/ (n) | bắn cung |
windsurfing | /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n) | lướt ván buồm |
cycling | /ˈsaɪ klɪŋ/ (n) | đua xe đạp |
athlete | /ˈæθˌlit/ (n) | vận động viên |
career | /kəˈrɪər/ (n) | nghề nghiệp, sự nghiệp |
congratulations | /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n) | xin chúc mừng |
elect | /ɪˈlekt/ (v) | lựa chọn, bầu chọn |
equipment | /ɪˈkwɪp mənt/ (n) | thiết bị, dụng cụ |
exhausted | /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj) | mệt nhoài, mệt lử |
fantastic | /fænˈtæs·tɪk/ (adj) | tuyệt |
fit | /fɪt/ (adj) | mạnh khỏe |
gym | /dʒɪm/ (n) | trung tâm thể dục |
racket | /ˈræk·ɪt/ (n) | cái vợt (cầu lông…) |
skateboard | /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) | ván trượt, trượt ván |
ski | /ski/ (n, v) | trượt tuyết, ván trượt tuyết |
skiing | /ˈskiː.ɪŋ/ (n) | môn trượt tuyết |
sports competition | /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n) | cuộc đua thể thao |
sporty | /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) | khỏe mạnh, dáng thể thao |
Unit 9: Cities Of The World (Các thành phố trên thế giới)
Unit 9 này sẽ giúp các em có kiến thức từ vựng chủ đề thế giới những điều liên quan đến nước ngoài hay những di sản vật thể nổi tiếng trên thế giới.
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
Asia | /ˈeɪ.ʒə/ (n) | châu Á |
Africa | /ˈæf.rɪ.kə/ (n) | châu Phi |
Europe | /ˈjʊr.əp/ (n) | châu Âu |
Holland | /ˈhɑː.lənd/ (n) | Hà Lan |
Australia | /ɑːˈstreɪl.jə/ (n) | Úc |
America | /əˈmer.ɪ.kə/ (n) | châu Mỹ |
Antarctica | /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n) | châu Nam Cực |
common | /ˈkɒm ən/ (adj) | phổ biến, thông dụng |
continent | /ˈkɑn·tən·ənt/ (n) | châu lục |
creature | /ˈkri·tʃər/ (n) | sinh vật, tạo vật |
design | /dɪˈzɑɪn/ (n, v) | thiết kế |
journey | /ˈdʒɜr·ni/ (n) | chuyến đi |
landmark | /ˈlændˌmɑrk/ (n) | danh thắng (trong thành phố) |
lovely | /ˈlʌv·li/ (adj) | đáng yêu |
musical | /ˈmju·zɪ·kəl/ (n) | vở nhạc kịch |
palace | /ˈpæl·əs/ (n) | cung điện |
popular | /ˈpɑp·jə·lər/ (adj) | nổi tiếng, phổ biến |
postcard | /ˈpoʊstˌkɑrd/ (n) | bưu thiếp |
symbol | /ˈsɪm·bəl/ (n) | biểu tượng |
tower | /ˈtɑʊ·ər/ (n) | tháp |
UNESCO World Heritage | /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ (n) | di sản thế giới được UNESCO công nhận |
well-known | /ˈwelˈnoʊn/ (adj) | nổi tiếng |
Unit 10: Our Houses In The Future (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)
Unit 10 các em học sinh lớp 6 sẽ được học về những từ vựng tiếng Anh có liên quan đến nhà của hay những thiết bị gia dụng khác có trong nhà…
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
apartment | /əˈpɑrt·mənt/ | căn hộ |
condominium | /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ (n) | chung cư |
penthouse | /ˈpent·hɑʊs/ (n) | tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng |
basement apartment | /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ (n) | căn hộ tầng hầm |
villa | /ˈvɪl·ə/ (n) | biệt thự |
cable television (TV cable) | /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n) | truyền hình cáp |
fridge | /frɪdʒ/ (n) | tủ lạnh |
appliance | /əˈplɑɪ·əns/ (n) | thiết bị, dụng cụ |
automatic | /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj) | tự động |
castle | /ˈkæs·əl/ (n) | lâu đài |
comfortable | /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ (adj) | đầy đủ, tiện nghi |
helicopter | /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n) | máy bay trực thăng |
hi-tech | /ˈhɑɪˈtek/ (adj) | kỹ thuật cao |
look after | /lʊk ˈæf tər/ (v) | trông nom, chăm sóc |
modern | /ˈmɑd·ərn/ (adj) | hiện đại |
motorhome | /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n) | nhà lưu động (có ôtô kéo) |
skyscraper | /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n) | nhà chọc trời |
smart | /smɑːrt/ (adj) | thông minh |
solar energy | /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) | năng lượng mặt trời |
space | /speɪs/ (n) | không gian vũ trụ |
special | /ˈspeʃ·əl/ (adj) | đặc biệt |
UFO | /ˌjuː.efˈoʊ/ | viết tắt của từ Unidentified Flying Object (n) vật thể bay, đĩa bay |
Unit 11: Our Greener World (Thế giới xanh hơn của chúng ta)
Việc giáo dục các em bảo vệ môi trường là điều cần thiết hiện nay, vì thế mà ở Unit 11 này sẽ mang đến cho các em những từ vựng tiếng Anh lớp 6 liên quan đến môi trường, tìm hiểu về cách bảo vệ môi trường của chúng ta.
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
air pollution | /eər pəˈlu·ʃən/ (n) | ô nhiễm không khí |
soil pollution | /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n) | ô nhiễm đất |
deforestation | /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n) | nạn phá rừng, sự phá rừng |
noise pollution | /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n) | ô nhiễm tiếng ồn |
water pollution | /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n) | ô nhiễm nước |
be in need | /bɪ ɪn nid/ (v) | cần |
cause | /kɔz/ (v) | gây ra |
charity | /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n) | từ thiện |
disappear | /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v) | biến mất |
do a survey | /du eɪ ˈsɜr·veɪ/ | tiến hành cuộc điều tra |
effect | /ɪˈfɛkt/ (n) | ảnh hưởng |
electricity | /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n) | điện |
energy | /ˈen·ər·dʒi/ (n) | năng lượng |
environment | /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n) | môi trường |
natural | /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj) | tự nhiên |
pollute | /pəˈlut/ (v) | làm ô nhiễm |
pollution | /pəˈlu·ʃən/ (n) | sự ô nhiễm |
recycle | /riˈsɑɪ·kəl/ (v) | tái chế |
recycling bin | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n) | thùng đựng đồ tái chế |
reduce | /rɪˈdus/ (v) | giảm |
refillable | /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj) | có thể bơm, làm đầy lại |
reuse | /riˈjuz/ (v) | tái sử dụng |
sea level | /ˈsi ˌlev·əl/ (n) | mực nước biển |
Unit 12: Robot (Người máy)
Với chủ đề người máy này, các em sẽ được học những từ vựng liên quan và thả trí tưởng tượng ước mơ của mình bay bổng hơn mà đầy thú vị, các em có thể diễn đạt tưởng tượng của mình bằng tiếng Anh nhé.
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
play football | /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ | chơi bóng đá |
sing a song | /sɪŋ eɪ /sɔŋ/ | hát một bài hát |
teaching robot | /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/ | người máy dạy học |
worker robot | /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/ | người máy công nhân |
doctor robot | /ˈdɑk·tər/ | người máy bác sĩ |
home robot | /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/ | người máy gia đình |
laundry | /ˈlɑːn.dri/ (n) | giặt ủi |
make the bed | /meɪk ðə bed/ | dọn giường |
cut the hedge | /kʌt ðə hedʒ/ | cắt tỉa hàng rào |
do the dishes | /du ðə dɪʃ:ez/ | rửa chén |
habits | /ˈhæb.ɪt/ | thói quen (tốt /xấu) |
go to the pictures/the movies | đi xem tranh/ đi xem phim | |
there’s a lot to do | có nhiều việc cần phải làm | |
go out | /ɡoʊ aʊt/ | đi ra ngoài, đi chơi |
go/come to town | đi ra thành phố | |
gardening | /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n) | công việc làm vườn |
guard | /ɡɑːrd/ (v) | canh giữ, canh gác |
laundry | /ˈlɑːn.dri/ (n) | quần áo cần phải giặt |
lift | /lɪft/ (v) | nâng lèn, nhấc lên, giơ lên |
minor | /ˈmɑɪ·nər/ (adj) | nhỏ, không quan trọng |
opinion | /əˈpɪn yən/ (n) | ý kiến, quan điểm |
planet | /ˈplæn·ɪt/ (n) | hành tinh |
recognize | /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v) | nhận ra |
robot | /ˈroʊ.bɑːt/ (n) | người máy |
role | /roʊl/ (n) | vai trò |
space station | /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n) | trạm vũ trụ |
type | /taɪp/ (n) | kiểu, loại |
water | /ˈwɔ·t̬ər/ (v) | tưới, tưới nước |
>> XEM NGAY: Địa chỉ học tiếng Anh cho trẻ em online Uy tín số 1 toàn quốc, CAM KẾT hoàn tiền 100% khi trẻ không đạt tiêu chí đề ra ban đầu.
Tổng hợp bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 chương trình mới
Thì hiện tại đơn (Simple Present)
- S + Vs/es + O (Đối với đồng từ Tobe)
- S + do/does + V + O (Đối với động từ thường)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: always, every, usually, often, generally, frequently.
Cách dùng thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên
Ex: The sun rises in the East. Tom comes from England.
- Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại
Ex: Mary often goes to school by bicycle. I get up early every morning.
- Thì hiện tại đơn diễn tả năng lực của con người
Ex: He plays badminton very well
- Thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khoá biểu, đặc biệt dùng với các động từ di chuyển
Ex: I am going to the beach next week
Câu hỏi có từ để hỏi
Câu hỏi với từ để hỏi bắt đầu bằng “Wh” bao gồm
- What : gì, cái gì
- Which : nào, cái nào
- Who : ai
- Whom : ai
- Whose: của ai
- Why : tại sao, vì sao
- Where : đâu, ở đâu
- When : khi nào, bao giờ
Cấu trúc một câu hỏi có từ để hỏi: Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + …
Ex: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Đến đây chắc hẳn các em đã hiểu về những chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 và có được lượng kiến thức tiếng Anh lớp 6 chương trình mới đầy đủ. Nhiều bạn cứ sợ rằng tiếng Anh là môn khó nên dẫn đến cảm giác sợ sệt. Nhưng thực chất, nếu các em xem học tiếng Anh như một hành trình du ngoại và đầy hứng thú thì tiếng Anh sẽ đơn giản hơn rất nhiều đó.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào cần được giải đáp hãy liên hệ ngay với chúng tôi nhé và đừng quên đăng ký buổi học thử và test thử trình độ tiếng Anh của mình hoàn toàn Miễn Phí chỉ có tại Freetalk English