Chia Sẻ Kiến Thức

Tổng hợp những câu từ vựng tiếng Anh thông dụng bạn cần biết

học thử tiếng anh online cho người đi làm miễn phí

Tiếng Anh đang là ngôn ngữ thông dụng thứ hai tại rất nhiều quốc gia vì thế mà việc học tiếng Anh ngày nay là rất cần thiết. Vậy liệu bạn đã biết và nắm trong lòng bàn tay những cấu trúc từ vựng tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp này chưa: “How are you? – I’m fine, thank you. And you? – Where do you come from?”.

Đây là ba câu từ vựng tiếng Anh rất quen thuộc nhưng ở trong những đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh thường ngày thì những câu này lại rất ít khi được sử dụng. “Bạn có biết tại sao không?” Thường ngày khi giao tiếp, những người bản địa sẽ sử dụng những câu nói cấu trúc từ vựng hoàn toàn khác với những gì mà chúng ta đã được học trên sách vở.

Vậy hãy cùng Freetalk English tìm hiểu hơn 100 những câu từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay để bạn có thể sáng tạo hơn khi giao tiếp nhé. Nào chúng ta cùng tìm hiểu và bắt đầu thôi!

Từ vựng tiếng Anh thông dụng

Tổng hợp 110 câu từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay

“It’s a breeze” hay “What a relief!”

Chắc hẳn nhiều người đã từng gặp và bối rối khi nghe đến những câu tiếng Anh như trên, nhưng đầy đều là những câu tiếng Anh giao tiếp rất thông dụng, những cấu trúc ngữ pháp các thì ở trong tiếng Anh mà hầu hết người học đều biết.

Dù vậy, nếu bạn không biết nghĩa của các từ “breeze” hay “relief” thì chắc chắn bạn sẽ không thể hiểu được người nói đang muốn truyền đạt nội dung gì. Vì thế mà, từ vựng luôn được mọi người coi là một trong những phần rất quan trọng trong việc học tiếng Anh cả online lẫn offline. Hãy thường xuyên học và ghi nhớ từ vựng hàng ngày để bạn có được những cách giao tiếp tiếng Anh trôi chảy nhất.

>> CÓ THỂ BẠN ĐANG QUAN TÂM ĐẾN:

=> Bật mí cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả nhất 2021

=> 10 trang web học từ vựng tiếng anh online miễn phí mỗi ngày tốt nhất 2021

Từ vựng tiếng Anh thông dụng giao tiếp chủ đề chào hỏi

STT Tiếng Anh Tiếng Việt
1 Hello Xin chào
2 Are you Canadian? Bạn là người Canada phải không?
3 Where are you coming from? Bạn đến từ đâu?
4 Glad to meet you Rất vui được gặp bạn
5 I don’t understand English well Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
6 Please speak more slowly Bạn có thể nói chậm một chút không?
7 Can you repeat? Bạn có thể lặp lại không?
8 What is this called in English? Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
9 What does this word mean? Từ này nghĩa là gì?
10 Can I help you? Tôi giúp gì được cho bạn?
11 Hey, how’s it going? Mọi chuyện thế nào rồi?
12 It’s been so long Đã lâu rồi nhỉ
13 How do you do? Dạo này thế nào?
14 What’s up? Có chuyện gì vậy?
15 Wait a minute Chờ một chút
16 Come with me Đi theo tôi
17 I know it Tôi biết mà
18 I have forgotten Tôi quên mất
19 I don’t think so Tôi không nghĩ vậy
20 I am afraid… Chỉ e rằng…

Từ vựng tiếng Anh thông dụng giao tiếp chủ đề gia đình

STT Tiếng Anh Tiếng Việt
21 Do you have any brothers or sisters? Bạn có anh chị em không?
22 I’m an only child Tôi là con một
23 Have you got any kids? Bạn có con không?
24 I’ve got a baby Tôi mới có một em bé
25 Where do your parents live? Bố mẹ bạn sống ở đâu?
26 Are you married? Bạn có gia đình chưa?
27 How long have you been married? Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
28 I’m divorced Tôi đã ly hôn
29 Could you tell me about your family? Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
30 How many people are there in your family? Gia đình bạn có bao nhiêu người?

Từ vựng tiếng Anh thông dụng giao tiếp chủ đề trường học

STT Tiếng Anh Tiếng Việt
31 This is my classmate Đây là bạn học của tôi
32 It’s time your break now Đến giờ giải lao rồi
33 What’s your major? Bạn học ngành gì vậy?
34 I’m a second year student Tôi là sinh viên năm 2
35 Which university do you want to get in? Bạn muốn thi trường đại học nào?
36 What subject do you like? Bạn thích môn gì?
37 Can I borrow your pencil? Cho mình mượn bút chì được không?
38 Do you understand what the teacher said? Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
39 May I go out, teacher? Em xin phép ra ngoài ạ
40 Do you have answer for this question? Bạn biết làm câu này không?
41 I forgot my books for the math class Tớ quên không mang sách toán rồi
42 Have you prepared for the examination? Cậu đã ôn thi chưa?
42 I got mark A Tớ được điểm A
44 Let me check your homework Bài tập về nhà của em đâu?

Từ vựng tiếng Anh thông dụng giao tiếp chủ đề nhà hàng

STT Tiếng Anh Tiếng Việt
45 We haven’t booked a table yet, can you fit us? Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi
46 I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of… Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là…
47 Can we have an extra chair, please? Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa
48 Can we have a look at the menu? Cho chúng tôi xem thực đơn với
49 What’s special for today? Hôm nay có món gì đặc biệt?
50 What do you recommend? Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?
51 A salad, please Cho một phần salad
52 Can you bring me a spoon, please? Lấy giúp một cái thìa với
53 That’s all, thank you Như vậy đủ rồi, cảm ơn
54 Could you pass me the ketchup, please? Lấy giúp tôi lọ tương cà
55 Excuse me, I’ve been waiting for over an hour Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi
56 Excuse me, but my meal is cold Thịt của tôi bị nguội rồi
57 It doesn’t taste right Món này có vị lạ quá
58 Can I have my check? Cho tôi xin hóa đơn với
59 Can I get this to-go? Giúp tôi gói cái này mang về
60 Can I pay by credit card? Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
61 I think there is something wrong with the bill Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót

Từ vựng tiếng Anh thông dụng giao tiếp chủ đề du lịch

STT Tiếng Anh Tiếng Việt
62 How was your trip? Chuyến đi của bạn thế nào?
63 Are there any interesting attractions there? Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không?
64 How much luggage can I bring with me? Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
65 How many flights are there from here to Hanoi every week? Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
66 How much is the fare? Giá vé bao nhiêu?
67 How much is the guide fee per day? Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?
68 How much is the admission fee? Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
69 What is the city famous for? Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?
70 What’s special product here? Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?
71 Is there any goods restaurants here? Ở đây có nhà hàng nào ngon?
72 I’d like to buy some souvenirs Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm
73 We took a lot of pictures Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh

Từ vựng tiếng Anh thông dụng giao tiếp chủ đề mua sắm

STT Tiếng Anh Tiếng Việt
74 Excuse me, can you help me please? Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
75 I’m just looking Tôi đang xem một chút
76 How much is this? Cái này giá bao nhiêu?
77 Can I have discount for this? Cái này có được giảm giá không?
78 What size is it? Cái này cỡ bao nhiêu?
79 Do you have this in a size L? Cái này có size L không?   
80 Have you got that shirt in a smaller size? Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không?
81 Can I try this on? Tôi có thể thử cái này không?
82 It doesn’t fit Cái này không vừa
83 It’s a little too big Hơi rộng một chút
84 I’ll take it Tôi lấy cái này

Từ vựng tiếng Anh thông dụng giao tiếp chủ đề hỏi đường

STT Tiếng Anh Tiếng Việt
85 Excuse me, could you tell me how to get to…? Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến … không?
86 Where is the cinema? Rạp chiếu phim ở đâu vậy?
87 Excuse me, do you know where the B building is? Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không?
88 Sorry, I don’t live around here Xin lỗi, tôi không sống ở khu này
89 Are we on the right road for? Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ?
90 Do you have a map? Bạn có bản đồ không?
91 Excuse me, can you tell me where am I Cho tôi hỏi đây là đâu?
92 Please show me the way Làm ơn giúp chỉ đường
93 I don’t remember the street Tôi quên đường rồi
94 Where should I turn? Tôi phải rẽ ở đâu?
95 What is this street? Đường này là đường gì?
96 You’re going the wrong way Bạn đang đi nhầm đường rồi
97 Go down there Đi xuống phía dưới đó
98 Turn left at the crossroads Rẽ phải ở ngã tư
99 Straight ahead for about 100m Cứ đi thẳng 100m nữa
100 You’ll pass a big supermarket on your left Bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn
101 It’ll be on your left Nó sẽ ở bên tay trái bạn
102 How far is it to the bus station? Bến xe bus cách đây bao xa?

>> XEM NGAY: Địa chỉ học tiếng Anh online tốt nhất Uy tín số 1 toàn quốc đang được nhiều người lựa chọn nhất trong những năm vừa qua.

Trên đây là tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng được sử dụng nhiều nhất khi giao tiếp bạn có thể dễ dàng học và áp dụng hàng ngày cả trong công việc lẫn đời sống. Bên cạnh đó, để có thể thành thạo tiếng Anh bạn cũng cần kiên trì và áp dụng những phương pháp học phù hợp như: luyện nghe tiếng Anh qua phim, ca nhạc… Hy vọng rằng với những chia sẻ trên đây sẽ phần nào giúp bạn có đủ tự tin cũng như phát triển chinh phục tiếng Anh cho mình.

0/5 (0 Reviews)

Call Now