Học tiếng Anh sớm sẽ mang lại hiệu quả cao cho trẻ, giúp trẻ học nhanh và ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Đặc biệt là tiếng anh lớp 5, đây là năm cuối cấp để trẻ chuẩn bị kiến thức bước sang hệ thống THCS. Ở bài viết này bạn đọc hãy cùng Freetalk English tìm hiểu về cách học từ vựng tiếng Anh lớp 5 hiệu quả và tổng hợp trọn bộ kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 5 cho trẻ chuẩn như sách giáo khoa nhé.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 vì sao lại quan trọng đến vậy?
Lớp 5 chính là giai đoạn vô cùng quan trọng với trẻ trong suốt quá trình học tiếng Anh ở cấp tiểu học. Thời điểm mà trẻ đã có đủ thời gian để làm quen học tập thêm cho mình một thứ ngôn ngữ mới giúp hình thành những tư duy nhất định trong trẻ.
Ở độ tuổi này, trẻ tiếp thu kiến thức rất nhanh và hiệu quả vì thế mà cha mẹ cần xây dựng được cho con em mình một lộ trình học tiếng Anh hợp lý phù hợp với bé giúp mang đến kết quả tốt nhất.
Trước tiên để trẻ có thể giao tiếp tốt được tiếng Anh thì cần phải có vốn từ vựng phong phú, từ vựng giúp trẻ đọc và hiểu được nghĩa của câu khi giao tiếp, có từ vựng cũng giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp đó.
MỘT SỐ BÀI VIẾT LIÊN QUAN
=> 200 Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em phổ biến theo chủ đề TẠI ĐÂY
=> Bí quyết giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả dễ nhất
=> Cách học tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 Online tại nhà Miễn phí
Phương pháp giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Chủ đề về phương pháp dạy học từ vựng tiếng Anh cho trẻ hiệu quả đã được Freetalk English chia sẻ rất nhiều ở những bài viết trước đó. Nhưng nói đi cũng phải nói lại, nếu cha mẹ không áp dụng cho con mình một phương pháp học tập tốt nhất sẽ mang đến hiệu quả không tốt. Hãy cùng điểm qua một số phương pháp giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả.
Học từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh cũng giống như từ vựng trong tiếng Việt vậy, rất đa dạng và phong phú về phát âm và ngữ nghĩa của từ. Nếu cha mẹ lựa chọn phương pháp cho trẻ học những từ vựng tiếng Anh riêng lẻ, riêng biệt trẻ sẽ khó nhớ mà có nhớ thì cũng chỉ như học vẹt.
Thay vì đó, cha mẹ hãy lựa chọn cho con mình phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo những chủ đề mà trẻ yêu thích, những chủ đề thân thuộc với đời sống xung quanh trẻ, từ đó tạo cảm hứng học tập thích thú trong việc học tiếng Anh cho trẻ.
Học từ vựng tiếng Anh lớp 5 với từ đơn giản trước
Lớp 5 là độ tuổi mà trẻ đang bắt đầu tiếp xúc nhiều với ngôn ngữ tiếng Anh chính vì thế, không nên tạo áp lực quá nhiều cho trẻ đặc biệt là việc học truyền thống những từ dài và khó. Ở độ tuổi nào, cha mẹ hãy tạo cho trẻ sự tò mò và hứng thú có động lực khi học tiếng Anh, hãy cho trẻ học những từ đơn giản trước, dễ thuộc gần gũi với cuộc sống thường ngày của trẻ nhé.
Học từ vựng tiếng Anh lớp 5 qua hình ảnh bài hát
Nhiều cha mẹ thường hay cho trẻ học thật nhiều từ vựng dẫn đến trẻ không thể nhớ hết không có ấn tượng gì với những từ đó. Vì thế mà, hãy tập cho trẻ phương pháp học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh, có một nghiên cứu đã chỉ ra rằng não bộ con người sẽ ghi nhớ tốt hơn khi học bằng hình ảnh so với học cách truyền thống. Cha mẹ hãy sử dụng thật nhiều hình ảnh đi kèm với từ vựng cho trẻ học tập nhé.
>> XEM NGAY: Địa chỉ dạy tiếng Anh dành cho trẻ em Uy tín số 1 toàn quốc. CAM KẾT giúp trẻ thành thạo giao tiếp tiếng Anh chỉ sau 63 buổi học.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 cho trẻ lớp 5 chuẩn sách mới
Dưới đây là trọn bộ từ vựng tiếng anh cho trẻ em lớp 5 chuẩn theo sách giáo khoa mới dành cho các bậc phụ huynh có tài liệu kiến thức vốn từ dồi dào để cùng trẻ học tiếng Anh hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1
Tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 gồm có 10 Unit xoay quanh những chủ đề quen thuộc đầy thú vị xung quanh trẻ, mang đến cho trẻ một kho kiến thức từ vựng cùng những mẫu câu đa dạng nhất.
Unit 1: What’s your address?
Ở Unit 1 này trẻ sẽ được học từ vựng tiếng Anh với chủ đề về nơi chốn và địa chỉ từ đó giúp trẻ có thể miêu tả được nơi mà mình đang sống bằng tiếng Anh.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Nơi chốn | hometown | həʊm.taʊn | quê hương |
pretty | ˈprɪt.i | đẹp | |
quite | kwaɪt | yên tĩnh | |
modern | ˈmɒd.ən | hiện đại | |
crowded | ˈkraʊ.dɪd | đông đúc | |
Địa chỉ | address | əˈdres | địa chỉ |
flat | flæt | căn hộ | |
floor | flɔːr | tầng | |
lane | leɪn | ngõ |
Mẫu Câu Hỏi | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
What’s your address? | I live in + place | Địa chỉ của bạn là gì? |
What’s the … like? | It’s + adj | Nơi đó thế nào |
Unit 2: I always get up early. What about you?
Unit 2 này sẽ cung cấp đến cho những bạn nhỏ về nhóm từ vựng và mẫu câu hỏi đáp về những hoạt động thường ngày. Những từ chỉ tần suất đi kèm sẽ giúp trẻ diễn tả phong phú và chính xác.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Từ chỉ hoạt động | do morning exercise | /də/ /ˈmɔː.nɪŋ//ˈek.sə.saɪz/ | tập thể dục buổi sáng |
brush my teeth | /brʌʃ//maɪ//tiːθ/ | đánh răng | |
wash the face | /wɒʃ//ðiː//feɪs/ | rửa mặt | |
surf the internet | /sɜːf//ðiː//ˈɪn.tə.net/ | lướt internet | |
look for information | /lʊk//fɔːr/ /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | tìm kiếm thông tin | |
have a project | /hæv//ə//ˈprɒdʒ.ekt/ | làm dự án | |
Từ chỉ tần suất | always | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn |
usually | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | thông thường | |
often | /ˈɒf.ən/ | thường xuyên | |
sometimes | /ˈsʌm.taɪmz/ | thỉnh thoảng |
Mẫu Câu Hỏi | Câu Trả Lời | Dịch Nghĩa |
What do you do…? | S + V + O | Bạn thường làm gì …..? |
How often …? | I+ always/usually/often/sometimes + … | Bạn làm việc đó thường xuyên không?
Tôi thường xuyên/ luôn luôn/ thỉnh thoảng + động từ |
Unit 3: Where did you go on holiday?
Unit 3 mang đến cho trẻ kiến thức thế giới về những địa danh, giúp trẻ miêu tả được kỳ nghỉ của mình. Bên cạnh đó trẻ cũng được học về những phương tiện giao thông, giúp trẻ có thể nói về cách mà mình đi đến những địa điểm đã học.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Kỳ nghỉ | ancient town | /ˈeɪn.ʃənt/ /taʊn/ | thị trấn cổ |
province | /ˈprɒv.ɪns/ | tỉnh | |
imperial city | /ɪmˈpɪə.ri.əl//ˈsɪt.i/ | cố đô | |
island | /ˈaɪ.lənd/ | đảo | |
Phương tiện đi lại | bus | /bʌs/ | xe buýt |
train | /treɪn/ | tàu hỏa | |
airport | /ˈeə.pɔːt/ | sân bay | |
railway | /ˈreɪl.weɪ/ | đường sắt | |
coach | /kəʊtʃ/ | xe ngựa |
Mẫu Câu Hỏi | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
Where do you go on holiday? | I go to + N ( destination) | Bạn đi đâu vào kỳ nghỉ ? |
How did you get there? | I went there by + N (vehicle) | Bạn đến đó bằng cách nào |
Unit 4: Did you go to the party?
Trẻ sẽ được tham gia rất nhiều bữa tiệc cùng bạn bè và người thân của mình, ở Unit 4 này sẽ giúp trẻ có kiến thức kể về những bữa tiệc mà mình đã tham dự qua cách dùng từ sinh động tự nhiên trong tiếng Anh.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Chủ đề bữa tiệc | invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức | |
cartoon | /kɑːˈtuːn/ | hoạt hình | |
present | /ˈprez.ənt/ | quà | |
Động từ quá khứ | bought | /bɔːt/ | mua |
gave | /ɡeɪv/ | cho | |
drank | /dræŋk/ | uống | |
wen | /went | đi | |
thought | /θɔːt/ | nghĩ |
Mẫu Câu Hỏi | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
Did you go to the party? | Yes, I did
No, I didn’t |
Bạn có đến bữa tiệc không? |
What did you do at the party? | I + Ved + O | Bạn đã làm gì ở bữa tiệc? |
Unit 5: Where will you be this weekend?
Những kỳ nghỉ là dịp mà trẻ luôn mong chờ nhất trong năm, unit 5 sẽ giúp trẻ học thêm được những từ mới để diễn tả về kỳ nghỉ của mình cùng những mẫu câu giúp vận dụng một cách tự nhiên.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Kỳ nghỉ | sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | tắm nắng |
explore cave | /ɪkˈsplɔːr//keɪv/ | khám phá hang động | |
build sandcastle | /bɪld//ˈsændˌkɑː.səl/ | xây lâu đài cát | |
Giới từ | in | /ɪn/ | trong |
on | /ɒn/ | trên | |
by | /baɪ/ | gần, cạnh | |
at | /æt/ | ở |
Mẫu Câu Hỏi | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
Where will you be? | I think I’ll be … | Bạn sẽ ở đâu? |
What will you do? | I think I’ll …. | Bạn sẽ làm gì? |
Unit 6: How many lessons do you have today?
Những tiết học ở trên trường chiếm đến hơn nửa thời gian hàng ngày của trẻ, vì thế mà Unit 6 sẽ hướng dẫn trang bị cho các con công cụ kiến thức từ vựng để diễn tả về những tiết học đó.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Ngày trong tuần | Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ hai |
Tuesday | /ˈtʃuːz.deɪ/ | Thứ ba | |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ tư | |
Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | Thứ năm | |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ sáu | |
Tần suất | Once | /wʌns/ | Một lần |
Twice | /twaɪs/ | Hai lần | |
Three times | /θriː/ /taɪmz/ | Ba lần |
Mẫu Câu Hỏi | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
How many lessons do you have today? | I have + number + lessons today. | Bạn có bao nhiêu tiết học trong ngày? |
How often do you have…? | I have …. once/ twice/ three times a week | Bạn có thường xuyên có ….? |
Unit 7: How do you learn English
Unit 7 mang đến cho các bé những từ mới về cách học tiếng Anh và những mẫu câu để trẻ trò chuyện, chia sẻ với bạn bè về kiến thức phương pháp học tiếng Anh thường ngày.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Cách học và luyện tập tiếng Anh | practise | /ˈprӕktis/ | luyện tập |
speak | /spiːk/ | nói | |
write | /rait/ | viết | |
vocabulary | /vəˈkӕbjuləri/ | từ vựng | |
listen | /ˈlisn/ | nghe | |
read | /riːd/ | đọc | |
story | /ˈstoːri/ | truyện |
Mẫu Câu Hỏi | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
How do you practise…? | I practise …. by + V-ing. | Bạn luyện tập … bằng cách nào? |
Why do you learn English? | I learn English because… | Tại sao bạn lại học Tiếng Anh? |
Unit 8: What are you reading?
Ở Unit 8 này sẽ giúp trẻ miêu tả được những nhân vật mà trẻ đã được học, hay đọc trong những câu chuyện cổ tích và phương pháp hỏi đáp về đặc điểm của nhân vật.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Các nhân vật trong truyện | character | /ˈkӕrəktə/ | nhân vật |
police | /pəˈliːs/ | cảnh sát | |
brave | /breiv/ | dũng cảm | |
smart | /smaːt/ | thông minh | |
generous | /ˈdʒenərəs/ | lộng lẫy | |
gentle | /ˈdʒentl/ | lịch thiệp | |
hardworking | /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ | chăm chỉ |
Mẫu Câu Hỏi | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
What are you reading? | I’m reading + story name | Bạn đang đọc gì vậy? |
What’s … like…? | It’s + adj | Nhân vật đó thế nào? |
Unit 9: What did you see at the zoo?
Unit 9 mang đến cho trẻ vốn từ rất thú vị về những con vật có trong sở thú, khi học xong vốn từ ở Unit 9 này thì các con hoàn toàn có thể diễn tả về một ngày đi chơi sở thú của mình.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Động vật trong sở thú | python | /ˈpaiθən/ | con trăn |
lion | /ˈlaɪ.ən/ | sư tử | |
roar | /rɔːr/ | gầm | |
peacock | /ˈpiːkok/ | con công trống | |
gorilla | /ɡəˈrilə/ | khỉ gorilla | |
panda | /ˈpæn.də/ | gấu trúc | |
trunk | /traŋk/ | vòi voi | |
elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | con voi |
Mẫu Câu Hỏi | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
What did you see at the zoo? | I saw ….. at the zoo. | Bạn thấy gì ở sở thú? |
When did you go to the zoo? | I went there + time | Ban đi sở thú lúc nào? |
Unit 10: When will sport day be?
Unit 10 sẽ mang đến cho trẻ vốn từ vựng về chủ đề thể thao, giúp trẻ có thể giao tiếp thành thạo miêu tả chia sẻ cảm xúc của mình về những môn thể thao mà trẻ yêu thích.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Các từ về ngày lễ và cuộc thi | Independence day | /ˌɪn.dɪˈpen.dəns//dei/ | Ngày độc lập |
competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi | |
singing contest | /ˈsɪŋ.ɪŋ//ˈkɒn.test/ | cuộc thi ca hát | |
Sport day | /spɔːt//dei/ | ngày thể thao | |
running race | /ˈrʌn.ɪŋ/ /reɪs/ | cuộc chạy đua | |
football match | /ˈfʊt.bɔːl//mætʃ/ | trận bóng đá | |
table tennis | /ˈteɪ.bəl//ˈten.ɪs/ | bóng bàn |
Mẫu Câu Hỏi | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
When will …. be? | It’ll be on + Date | Sự kiện đó tổ chức vào ngày nào? |
What are you going to do on Sport day? | I’m going to + V-ing. | Tôi dự định sẽ …. |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2
Sang học kỳ 2 trẻ sẽ được tiếp xúc nhiều hơn với đa dạng chủ điểm và được học nhiều mẫu câu trong tiếng Anh hơn từ đó giúp trẻ giao tiếp linh hoạt.
Unit 11: What’s the matter with you?
Unit 11 nói về chủ đề sức khỏe mà trẻ thường gặp như những căn bệnh khác nhau và cách giúp trẻ hỏi thăm về sức khỏe của người khác.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Các vấn đề về sức khỏe thường gặp | fever | ˈfiː.vər/ | sốt |
pain | /peɪn/ | cơn đau | |
headache | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu | |
earache | /ˈɪə.reɪk/ | đau tai | |
cough | /kof/ | ho | |
toothache | /tuːθ.eɪk/ | đau răng | |
dentist | /’dentist/ | nha sĩ | |
sore throat | /soː//θrəut/ | đau họng |
Mẫu Câu Hỏi | Câu Trả Lời | Dịch Nghĩa |
What’s the matter with you? | I have a …. | Bạn bị làm sao thể? |
Unit 12: Don’t write your bike too fast
Giúp trẻ diễn tả được những hành động đầy nguy hiểm trong cuộc sống hàng ngày để tránh giá.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Vật dụng nguy hiểm ở nhà | knife | /naif/ | dao |
stove | /stəuv/ | lò nướng | |
match | /mӕtʃ/ | diêm | |
burn | /bəːn/ | cháy | |
Hành động nguy hiểm ở nhà | climb | /klaim/ | bò |
break | /breik/ | bẻ gãy | |
scratch | /skrӕtʃ/ | vết xước | |
balcony | /ˈbӕlkəni/ | ban công |
Mẫu Câu | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
Don’t + V! | Ok, I won’t. | Đừng có làm gì |
Why shouldn’t I …? | Because you may… | Tại sao tôi không nên làm việc đó? |
Unit 13: What do you do in your freetime?
Unit 13 mang đến cho trẻ những bài học đầy thú vị với chủ đề về những hoạt động trong thời gian rảnh. Trẻ có thể được học về những câu hỏi và đáp về những hoạt động mà trẻ thường làm khi rảnh rỗi.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Các hoạt động trong thời gian rảnh | survey | /səˈvei/ | khảo sát |
free time | /ˌfriː ˈtaɪm/ | thời gian rảnh | |
surf the internet | /sɜːf//ðiː//ˈɪn.tə.net/ | lướt internet | |
do karate | /də//kəˈrɑː.ti/ | tập karate | |
swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | bơi lội | |
go fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | đi câu cá | |
go hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | đi leo núi |
Mẫu Câu | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
What do you do in your free time? | S+V in my free time. | Bạn làm gì trong thời gian rảnh? |
Unit 14: What happened in the story?
Những cuốn truyện chính là món ăn tinh thần không thể thiếu tuổi thơ của mỗi bạn trẻ. Vậy làm cách nào để có thể kể những câu chuyện đó bằng tiếng anh được. Unit 14 sẽ giúp trẻ làm được điều đó.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Các từ về cách kể một câu chuyện | seed | /siːd/ | hạt |
watermelon | /ˈwɔː.təˌmel.ən/ | dưa hấu | |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi | |
princess | /prɪnˈses/ | công chúa | |
castle | /ˈkɑː.səl/ | lâu đài | |
greedy | /ˈɡriː.di/ | tham vọng | |
intelligent | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | thông minh |
Mẫu Câu | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
What happened in the story? | First,…. | Điều gì xảy ra trong câu chuyện vậy? |
What do you think of…? | I think … | Bạn nghĩ thế nào về … |
Unit 15: What would you like to be in the future?
Ở độ tuổi này, bạn nhỏ nào cũng có một ước mơ về một ngành nghề trong tương lai, Unit 15 sẽ giúp các con có được vốn từ vựng kiến thức tốt nhất để có thể diễn tả ước mơ của mình.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Các từ chỉ nghề nghiệp | future | /ˈfjuː.tʃər/ | tương lai |
past | /pɑːst/ | quá khứ | |
present | /ˈprez.ənt/ | hiện tại | |
pilot | /ˈpaɪ.lət/ | phi công | |
architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | kiến trúc sư | |
plane | /pleɪn/ | máy bay | |
spaceship | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | phi thuyền |
Mẫu Câu | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
What would you like to be in the future? | I would like to be …. | Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai |
Unit 16: Where’s the post office?
Unit 16 giúp các bé có vốn từ vựng để chỉ một số những địa điểm quen thuộc với trẻ, cũng như cách hỏi và chỉ đường đến địa điểm đó.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Các địa điểm | theatre | /’θiətə/ | nhà hát |
museum | /mjuˈziəm/ | bảo tàng | |
stadium | /ˈsteidiəm/ | sân vận động | |
bus stop | /bas//stop/ | bến xe buýt | |
Vị trí các địa điểm | opposite | /ˈopəzit/ | đối diện |
between | /biˈtwiːn/ | ở giữa | |
on the corner | /ˈkoːnə/ | ở góc |
Mẫu Câu | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
Excuse me! Where is the …? | It’s ….. | Xin lỗi! Địa điểm này ở đâu? |
How can I get to…? | Làm cách nào để đến …? |
Unit 17: What would you like to eat?
Unit 17 cung cấp cho các bạn nhỏ vốn từ vựng về đồ ăn, cùng những mẫu câu giúp hỏi đáp về sở thích ăn uống của những người xung quanh.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Từ vựng chỉ đồ ăn | sausage | /ˈsosidʒ/ | xúc xích |
butter | /ˈbatə/ | bơ | |
grape | /ɡreip/ | nho | |
noodle | /ˈnuːdl/ | mỳ | |
biscuit | /ˈbiskit/ | bánh quy | |
a carton of milk | /milk/ | 1 hộp sữa | |
a glass of orange juice | /ˈorindʒ/ | 1 cốc nước cam |
Mẫu Câu | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
What would you like to eat/ drink? | I like to eat/ drink …. | Bạn thích ăn/ uống gì? |
How many/ How much do you eat/ drink everyday? | I eat/ drink …. everyday | Bạn ăn/ uống bao nhiêu mỗi ngày? |
Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Tiếp theo đó chính là chủ đề thời tiết, hãy giúp trẻ học và nắm vững được kiến thức về thời tiết để sử dụng trong cuộc sống thường ngày nhé.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Từ vựng chỉ mùa và thời tiết | forecast | /ˈfoːkaːst/ | dự đoán |
snowy | /’snoui/ | trời tuyết | |
windy | /’windi/ | trời gió | |
foggy | /’fɔgi/ | trời sương mù | |
spring | /spriŋ/ | mùa xuân | |
summer | /ˈsamə/ | mùa hè | |
autumn | /ˈoːtəm/ | mùa thu | |
season | /ˈsiːzn/ | mùa |
Mẫu Câu | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
What will the weather be like tomorrow? | It will be …. | Thời tiết ngày mai thế nào? |
Unit 19: Which place would you like to visit?
Unit 19 là vốn từ vựng giúp trẻ miêu tả được về những địa điểm danh lam thắng cảnh mà trẻ đã đi qua. Bên cạnh đó chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 này cũng giúp trẻ thành thạo hỏi đáp về những địa điểm xung quanh nơi mình sống.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Từ chỉ địa điểm ở Hà Nội | pagoda | /pəˈɡəudə/ | chùa |
bridge | /bridʒ/ | cầu | |
temple | /ˈtempl/ | đền | |
Từ chỉ cảm nhận | expected | /ɪkˈspek.tɪd/ | mong đợi |
exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | háo hức | |
attractive | /əˈtræk.tɪv/ | thu hút |
Mẫu Câu | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
Which place would you like to visit,… or….? | I would like to visit … | Bạn muốn ghé thăm địa điểm nào , …. hay ….? |
What do you think of…? | I think … | Bạn nghĩ gì về địa điểm này? |
Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the country?
Unit 20 này giúp trẻ so sánh về cuộc sống ở thành thị và nông thôn bằng những từ vựng mới và mẫu câu sử dụng thú vị cơ bản nhất.
Nội Dung | Từ Vựng | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
Từ miêu tả nơi chốn | noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
busy | /ˈbɪz.i/ | bận rộn | |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt | |
quite | /kwaɪt/ | yên tĩnh | |
peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | yên bình |
Mẫu Câu | Cách Trả Lời | Dịch Nghĩa |
Which one is…, … or ….? | I think … | So sánh 2 địa điểm về cùng 1 vấn đề |
Bài viết trên đây là những chia sẻ bổ ích giúp cha mẹ dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh lớp 5 mang lại hiệu quả nhất. Hi vọng với những thông tin ở trên cha mẹ sẽ giúp con mình có một nền tảng kiến thức từ vựng tiếng Anh vững chắc và ngày càng nâng cao được khả năng nói tiếng Anh của trẻ. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào hãy gọi ngay cho chúng tôi để được giải đáp miễn phí nhé.