Từ vựng tiếng Anh về thời tiết đang là chủ đề được nhiều bạn quan tâm đến, nhất là trong thời điểm biến đổi khí hậu như hiện nay. Trong tiếng Anh khi nhắc đến chủ đề thời tiết, đa số người sẽ miêu tả bằng các từ đơn giản như: “Hot – nóng; Cold – lạnh; Cloudy – có mây…”. Ở bài viết này Freetalk English sẽ giúp bạn có thể miêu tả về thời tiết bởi những từ vựng phong phú, cụ thể và còn giúp bạn dễ dàng bắt đầu một đoạn hội thoại bằng tiếng Anh về chủ đề này.
Chính vì thế, bạn không nên bỏ qua bài viết chia sẻ chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời tiết dưới đây nhé. Bắt đầu tìm hiểu kiến thức thôi nào.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Trong cuộc sống, thời tiết luôn được mọi người dành cho sự quan tâm mật thiết bởi sự ảnh hưởng lớn của nó đến đời sống thường ngày, ngày mai nắng hay mưa hay gió để còn biết để chuẩn bị đồ phòng tránh. Vì thế mà bạn nên học ngày trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết để có thể áp dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh.
Từ vựng tiếng Anh về những hiện trạng thời tiết
Nhắc đến thời tiết, chắc hẳn mọi người sẽ nghĩ ngay đến nắng, mưa, mây, gió, lạnh… Còn ở trong tiếng Anh thì những từ vựng thời tiết được miêu tả thường xuyên này được phát âm và viết như thế nào? Cùng khám phá nhé.
STT | Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
1 | Climate | Khí hậu |
2 | Sunny | Có nắng |
3 | Partly sunny | Có nắng vài nơi |
4 | Windy | Nhiều gió |
5 | Dry | Khô |
6 | Wet | Ướt |
7 | Mild | Ôn hòa |
8 | Humid | Ẩm |
9 | Wind Chill | Gió rét |
10 | Stormy | Có bão |
11 | Sunshine | Ánh nắng |
12 | Wind | Gió |
13 | Breeze | Gió nhẹ |
14 | Gale | Gió giật |
15 | Drizzle | Mưa phùn |
16 | Torrential rain | Mưa lớn, nặng hạt |
17 | Frost | Băng giá |
18 | Clear | Trời xanh, không mây, trong |
19 | Rainbow | Cầu vồng |
20 | Icy | Đóng băng |
21 | Overcast | U ám |
22 | Raindrop | Hạt mưa |
MỘT SỐ BÀI VIẾT LIÊN QUAN KHÁC:
=> 10 trang web học từ vựng tiếng anh online miễn phí mỗi ngày tốt nhất 2021
=> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn được sử dụng nhiều
=> Trọn bộ từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh thường gặp nhất
Từ vựng tiếng Anh thời tiết về nhiệt độ
Những từ vựng về thời tiết giúp miêu tả nhiệt độ trong ngày cũng không thể bỏ qua, hãy cùng tìm hiểu cụm chủ đề từ vựng này để trau dồi thêm kiến thức nhé.
STT | Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
1 | Temperature | Nhiệt độ |
2 | Degree | Độ |
3 | Celsius | Độ C |
4 | Fahrenheit | Độ F |
5 | Hot | Nóng |
6 | Warm | Ấm |
7 | Cold | Lạnh |
8 | Chilly | Lạnh thấu xương |
9 | Freezing | Lạnh cóng, băng giá |
Từ vựng tiếng Anh về những hiện tượng của thời tiết
Những hiện tượng trong thời tiết cũng luôn là vấn đề bạn gặp phải thường ngày vì thế đừng bỏ qua hãy học ghi nhớ để áp dụng vào đúng thời điểm nhé.
STT | Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
1 | Tornado | Lốc xoáy |
2 | Typhoon | Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương) |
3 | Hurricane | Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương) |
4 | Cyclone | Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu) |
5 | Flood | Lũ, lụt, nạn lụt |
6 | Tornado | Lốc xoáy |
7 | Weather forecast | Dự báo thời tiết |
8 | Rain | Mưa |
9 | Snowy | Trời có tuyết rơi |
10 | Cloudy | Nhiều mây |
11 | Fog – Foggy | Có sương mù |
12 | Lightning | Chớp, tia chớp |
13 | Thunder | Sấm, sét |
14 | Ice | Băng |
15 | Shower | Mưa rào |
Một số mẫu câu miêu tả chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời tiết
“Ngày hôm nay trời đẹp quá!”; “Mùa đông ở Sapa thật đẹp”… với những câu nói vu vơ như thế này lại có thể bắt đầu một cuộc trò chuyện hội thoại đầy thú vị. Vì thế, trong tiếng Anh chúng ta thường bắt đầu với những câu nói như thế nào giúp miêu tả về thời tiết? Cùng tham khảo 2 mẫu câu dưới đây nhé.
Những câu hỏi về thời tiết thường gặp
Khi bắt đầu một cuộc hội thoại giao tiếp thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản sẽ giúp cuộc nói chuyện trở nên gần gũi thoải mái hơn. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi về thời tiết mà Freetalk English muốn chia sẻ đến bạn.
STT | Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
1 | What’s the weather like? | Thời tiết thế nào? |
2 | How’s the weather? | Thời tiết thế nào? |
3 | What’s the temperature? | Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu nhỉ? |
4 | What temperature do you think it is? | Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ? |
5 | What’s the weather forecast? | Dự báo thời tiết thế nào? |
6 | What’s the forecast like? | Dự báo thời tiết thế nào? |
7 | Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian? | Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước… như thế nào vậy nhỉ? |
8 | Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian? | Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ? |
>> XEM NGAY: Địa chỉ học tiếng Anh online tốt nhất toàn quốc đang được nhiều người lựa chọn. CAM KẾT thành thạo giao tiếp tiếng Anh chỉ sau 63 buổi học.
Mẫu câu giúp miêu tả về thời tiết
Giúp bạn có thể trả lời được những câu hỏi ở trên thì bạn có thể tham khảo một vài mẫu câu trả lời miêu tả về thời tiết dễ dàng ngay dưới đây nhé. Hãy áp dụng ngay những từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên giúp miêu tả chính xác và dễ hiểu.
It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết): Đây là mẫu câu được xem là đơn giản và phổ biến nhiều nhất nói về thời tiết. Cùng tham khảo một vài ví dụ dưới đây!
- It is cloudy today. (Hôm nay trời có mây.)
- It’s a nice day today. (Hôm nay trời đẹp.)
- It’s sunny today. (Hôm nay trời có nắng.)
It is + verb-ing (động từ nói về dạng thời tiết đang diễn ra): Trời đang…; Thời tiết đang…
- Look, it’s snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
- Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời đang mưa đấy.)
Những đoạn hội thoại tiếng Anh về thời tiết hay sử dụng nhất
Hãy áp dụng ngay những từ vựng tiếng Anh về thời tiết mà bạn đã học ở trên sử dụng cho những đoạn hội thoại thường ngày chính là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Hãy áp dụng ngay để giúp tiếp với bạn bè và người thân để học và ngày càng ghi nhớ nhiều từ vựng tiếng Anh về thời tiết hơn.
Đoạn hội thoại thứ nhất
A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.)
B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. (Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.)
A: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.)
B: Will it be good beach weather? (Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?)
A: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.)
B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.)
A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.)
B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. (Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.)
A: I know. Every day the weather seems different. (Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.)
B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. (Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.)
A: That would make it easier for us to make plans. (Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.)
B: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. (Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.)
Đoạn hội thoại thứ 2
A: I really wanna to go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.)
B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?)
A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.)
B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?)
A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.)
B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.)
A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.)
B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.)
A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.)
B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.)
A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.)
B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.)
Đến đây chắc hẳn bạn đọc đã hiểu và biết được cách học chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời tiết sao cho đạt hiệu quả cao nhất. Mong rằng, qua bài viết này bạn đã tích lũy cho mình được nhiều kiến thức từ vựng thời tiết cho mình, tự tin khi giao tiếp. Nếu có bất kỳ thắc mắc câu hỏi nào cần giải đáp, hãy gọi ngay cho chúng tôi bạn nhé.